deutschdictionary

anheften

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GẮN HOẶC ĐÍNH KÈM MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi sẽ ghim tài liệu này. - Ich werde das Dokument anheften.

Anh ấy đã phải ghim những ghi chú. - Er hat die Notizen anheften müssen.

Bạn có thể ghim bức tranh không? - Kannst du das Bild anheften?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật