deutschdictionary

blitzen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN HOẶC PHÁT SÁNG NHANH CHÓNG)

Ánh sáng nhấp nháy. - Die Lichter blitzen.

(PHÁT RA ÁNH SÁNG MẠNH MẼ)

Cơn bão lóe sáng trên bầu trời. - Der Blitz blitzt am Himmel.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact