deutschdictionary
Tìm kiếm
khi đó
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(THỜI ĐIỂM TRONG QUÁ KHỨ)
Khi đó mọi thứ đã khác. - Damals war alles anders.
(THỜI ĐIỂM CỤ THỂ TRONG QUÁ KHỨ)
lúc đó
Tôi không có lo lắng lúc đó. - Ich hatte keine Sorgen damals.
ehemalig
früher
vergangen
historisch
damals
alt
zurückliegend
vorher
einst
früheren
Gửi phản hồi