deutschdictionary

alt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TUỔI TÁC LỚN HOẶC GIÀ ĐI)

Ông tôi thì già. - Mein Großvater ist alt.

Cái cây sồi già đứng ở đây. - Die alte Eiche steht hier.

(ĐÃ SỬ DỤNG LÂU HOẶC KHÔNG MỚI)

Đó là một quyển sách cũ. - Das ist ein altes Buch.

Tôi có một cái ghế cũ. - Ich habe einen alten Stuhl.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật