deutschdictionary
tính từ
(TUỔI TÁC LỚN HOẶC GIÀ ĐI)
Ông tôi thì già. - Mein Großvater ist alt.
Cái cây sồi già đứng ở đây. - Die alte Eiche steht hier.
(ĐÃ SỬ DỤNG LÂU HOẶC KHÔNG MỚI)
Đó là một quyển sách cũ. - Das ist ein altes Buch.
Tôi có một cái ghế cũ. - Ich habe einen alten Stuhl.