deutschdictionary

dynamisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KHẢ NĂNG THAY ĐỔI LINH HOẠT)

Nền kinh tế năng động đang phát triển nhanh chóng. - Die dynamische Wirtschaft wächst schnell.

Anh ấy có phong cách lãnh đạo năng động. - Er hat einen dynamischen Führungsstil.

Đội ngũ rất năng động và sáng tạo. - Das Team ist sehr dynamisch und kreativ.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact