deutschdictionary
tính từ
(CÓ KHẢ NĂNG THAY ĐỔI LINH HOẠT)
Nền kinh tế năng động đang phát triển nhanh chóng. - Die dynamische Wirtschaft wächst schnell.
Anh ấy có phong cách lãnh đạo năng động. - Er hat einen dynamischen Führungsstil.
Đội ngũ rất năng động và sáng tạo. - Das Team ist sehr dynamisch und kreativ.