deutschdictionary

beweglich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KHẢ NĂNG DI CHUYỂN HOẶC THAY ĐỔI)

Các bài tập thể dục nhịp điệu rất linh hoạt. - Die gymnastischen Übungen sind sehr beweglich.

Một cơ thể linh hoạt có thể nhảy múa tốt hơn. - Ein beweglicher Körper kann besser tanzen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact