deutschdictionary
Tìm kiếm
đơn vị
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(MỘT PHẦN CỦA CÁI GÌ ĐÓ)
Đơn vị đo chiều dài. - Die Einheit misst die Länge.
(SỰ ĐỒNG NHẤT TRONG MỘT NHÓM)
thống nhất
Sự thống nhất của nhóm là quan trọng. - Die Einheit der Gruppe ist wichtig.
Einheitlichkeit
Einheitssystem
Einheitsbrei
Einheitswert
Vereinheitlichung
Kohärenz
Harmonie
Einigkeit
Zusammenhalt
Konsistenz
Gửi phản hồi