deutschdictionary

die Einkommensteuer

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT LOẠI THUẾ ĐÁNH VÀO THU NHẬP)

Thuế thu nhập phải được thanh toán hàng năm. - Die Einkommensteuer muss jährlich bezahlt werden.

Anh ấy đã nộp thuế thu nhập đúng hạn. - Er hat seine Einkommensteuer rechtzeitig eingereicht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact