deutschdictionary

empfindlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KHẢ NĂNG BỊ ẢNH HƯỞNG)

Anh ấy rất nhạy cảm. - Er ist sehr empfindlich.

Cô ấy có làn da nhạy cảm. - Sie hat empfindliche Haut.

Chủ đề này đối với cô ấy là nhạy cảm. - Das Thema ist für sie empfindlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact