deutschdictionary
tính từ
(CÓ SỨC MẠNH HOẶC ĐỘ BỀN CAO)
Chiếc ghế mạnh mẽ này chịu được trọng lượng lớn. - Der robusten Stuhl hält viel Gewicht.
(CÓ CẤU TRÚC ỔN ĐỊNH VÀ BỀN VỮNG)
Kế hoạch dự kiến là vững chắc. - Die vorausschauende Planung ist robust.