deutschdictionary

robust

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ SỨC MẠNH HOẶC ĐỘ BỀN CAO)

Chiếc ghế mạnh mẽ này chịu được trọng lượng lớn. - Der robusten Stuhl hält viel Gewicht.

(CÓ CẤU TRÚC ỔN ĐỊNH VÀ BỀN VỮNG)

Kế hoạch dự kiến là vững chắc. - Die vorausschauende Planung ist robust.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật