deutschdictionary

entsetzen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY RA CẢM GIÁC SỢ HÃI)

Tin tức đã khiến tôi kinh hoàng. - Die Nachricht hat mich entsetzt.

(CẢM THẤY LO LẮNG HOẶC SỢ HÃI)

Anh ấy đã sợ hãi trước bộ phim. - Er hat sich vor dem Film entsetzt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact