deutschdictionary

die Flamme

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỘT HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN PHÁT SÁNG)

Ngọn lửa cháy sáng. - Die Flamme brennt hell.

Ngọn lửa thì nguy hiểm. - Die Flamme ist gefährlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact