deutschdictionary

das Licht

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ PHÁT RA ÁNH SÁNG)

Ánh sáng rất sáng. - Das Licht ist hell.

Tôi cần nhiều ánh sáng hơn. - Ich brauche mehr Licht.

Ánh sáng đến từ chiếc đèn. - Das Licht kommt von der Lampe.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật