deutschdictionary

fraglich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG CHẮC CHẮN HOẶC KHÔNG RÕ RÀNG)

Điều đó nghi vấn liệu anh ấy có đến. - Es ist fraglich, ob er kommt.

Quyết định nghi vấn đã được đưa ra. - Die fragliche Entscheidung wurde getroffen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật