deutschdictionary

genussvoll

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CẢM NHẬN NIỀM VUI TỪ MÓN ĂN)

Món ăn thật sự thưởng thức. - Das Essen war genussvoll.

Anh ấy sống thưởng thức và hạnh phúc. - Er lebt genussvoll und glücklich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact