deutschdictionary

die Freude

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC HẠNH PHÚC VÀ THOẢI MÁI)

Niềm vui rất quan trọng trong cuộc sống. - Die Freude ist wichtig im Leben.

Tôi cảm thấy niềm vui lớn khi ở bên bạn bè. - Ich empfinde große Freude, wenn ich mit Freunden bin.

Trẻ em có niềm vui khi chơi đùa. - Die Kinder haben Freude am Spielen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật