deutschdictionary

gestikulieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SỬ DỤNG CỬ CHỈ ĐỂ GIAO TIẾP)

Anh ấy khoa tay múa chân trong khi nói. - Er gestikuliert, während er spricht.

Cô ấy khoa tay múa chân để giải thích ý tưởng của mình. - Sie gestikuliert, um ihre Idee zu erklären.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact