deutschdictionary

der Gutachter

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGƯỜI CHUYÊN ĐÁNH GIÁ HOẶC KIỂM TRA)

Giám định viên đã đánh giá thiệt hại. - Der Gutachter hat den Schaden bewertet.

Một giám định viên đã được thuê cho dự án. - Ein Gutachter wurde für das Projekt engagiert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact