deutschdictionary
tính từ
(CHẤT LIỆU RẮN, KHÔNG MỀM)
Cái bàn thì cứng. - Der Tisch ist hart.
Chất liệu này thì rất cứng. - Das Material ist sehr hart.
(KHÓ ĐỂ LÀM HOẶC ĐẠT ĐƯỢC)
Kỳ thi thì khó khăn. - Die Prüfung war hart.
Buổi tập thì rất khó khăn. - Das Training ist sehr hart.