deutschdictionary

hart

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHẤT LIỆU RẮN, KHÔNG MỀM)

Cái bàn thì cứng. - Der Tisch ist hart.

Chất liệu này thì rất cứng. - Das Material ist sehr hart.

(KHÓ ĐỂ LÀM HOẶC ĐẠT ĐƯỢC)

Kỳ thi thì khó khăn. - Die Prüfung war hart.

Buổi tập thì rất khó khăn. - Das Training ist sehr hart.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact