deutschdictionary

der Klang

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM NHẬN NGHE ĐƯỢC TỪ MÔI TRƯỜNG)

Âm thanh của nhạc rất đẹp. - Der Klang der Musik ist schön.

Tôi thích âm thanh của mưa. - Ich liebe den Klang von Regen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact