deutschdictionary
Tìm kiếm
to
Bản dịch
Ví dụ
trạng từ
(CHỈ MỨC ĐỘ ÂM THANH)
Anh ấy nói to. - Er spricht laut.
danh từ
(CẢM NHẬN TỪ SÓNG ÂM)
âm thanh
Âm thanh này rất to. - Das Geräusch ist laut.
leise
geräusch
schall
Klang
Lärm
hörbar
tönend
dröhnend
schweigen
Musik
Gửi phản hồi