deutschdictionary

klingen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(PHÁT RA ÂM THANH RÕ RÀNG)

Chiếc chuông vang lên to. - Die Glocke klingt laut.

Bài hát vang lên rất hay. - Das Lied klingt schön.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact