deutschdictionary

kostbar

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ GIÁ TRỊ CAO HOẶC HIẾM)

Chiếc đồng hồ này rất quý giá. - Diese Uhr ist kostbar.

Thời gian là quý giá. - Zeit ist kostbar.

Một món quà quý giá luôn được chào đón. - Ein kostbares Geschenk ist immer willkommen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật