deutschdictionary

die Leere

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG CÓ GÌ BÊN TRONG)

Hộp đó trống rỗng. - Die Schachtel ist leer.

Tôi cảm thấy bên trong mình trống rỗng. - Ich fühle mich innerlich leer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật