deutschdictionary

die Luftfahrtindustrie

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NGÀNH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ LIÊN QUAN ĐẾN HÀNG KHÔNG)

Ngành công nghiệp hàng không đang phát triển nhanh chóng. - Die Luftfahrtindustrie wächst schnell.

Ngành công nghiệp hàng không cần nhiều nhân lực chuyên môn. - Die Luftfahrtindustrie benötigt viele Fachkräfte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật