deutschdictionary

der Flughafen

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(NƠI ĐỂ MÁY BAY CẤT CÁNH VÀ HẠ CÁNH)

Sân bay rất lớn. - Der Flughafen ist sehr groß.

Tôi đi đến sân bay. - Ich fahre zum Flughafen.

Sân bay có nhiều cửa hàng. - Der Flughafen hat viele Geschäfte.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật