deutschdictionary

managen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KIỂM SOÁT HOẶC ĐIỀU HÀNH MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Tôi phải quản lý dự án này. - Ich muss das Projekt managen.

Anh ấy có thể quản lý đội của mình tốt. - Er kann gut sein Team managen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact