deutschdictionary
Tìm kiếm
đánh dấu
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG HOẶC VẬT ĐỂ PHÂN BIỆT)
Đánh dấu trên bản đồ cho thấy con đường. - Die Markierung auf der Karte zeigt den Weg.
Tôi đã làm một dấu đánh dấu trên giấy. - Ich habe eine Markierung auf dem Papier gemacht.
Kennzeichnung
Signalisation
Hinweis
Etikettierung
Identifikation
Abgrenzung
Marke
Symbol
Zeichen
Färbung
Gửi phản hồi