deutschdictionary

der Marktwert

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(GIÁ TRỊ CỦA MỘT TÀI SẢN TRÊN THỊ TRƯỜNG)

Giá trị thị trường của ngôi nhà đã tăng. - Der Marktwert des Hauses ist gestiegen.

Các nhà đầu tư chú ý đến giá trị thị trường. - Investoren achten auf den Marktwert.

Giá trị thị trường được kiểm tra thường xuyên. - Der Marktwert wird regelmäßig überprüft.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật