deutschdictionary
danh từ
(GIÁ TRỊ CỦA MỘT TÀI SẢN TRÊN THỊ TRƯỜNG)
Giá trị thị trường của ngôi nhà đã tăng. - Der Marktwert des Hauses ist gestiegen.
Các nhà đầu tư chú ý đến giá trị thị trường. - Investoren achten auf den Marktwert.
Giá trị thị trường được kiểm tra thường xuyên. - Der Marktwert wird regelmäßig überprüft.