deutschdictionary

der Wert

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(ĐẠI DIỆN CHO SỰ QUAN TRỌNG)

Giá trị của tiền đang giảm. - Der Wert des Geldes sinkt.

Mỗi người đều có giá trị riêng của mình. - Jeder Mensch hat einen eigenen Wert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật