deutschdictionary
Tìm kiếm
cây
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(THỰC VẬT SỐNG, CÓ THÂN)
Cây phát triển nhanh chóng. - Die Pflanze wächst schnell.
Cây này cần nhiều ánh sáng. - Diese Pflanze benötigt viel Licht.
Blume
Baum
Strauch
Grün
Natur
Wurzel
Sämling
Garten
Botanik
Photosynthese
Gửi phản hồi