deutschdictionary

philosophisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN TRIẾT HỌC)

Đó là một câu hỏi triết học. - Das ist eine philosophische Frage.

Anh ấy thường suy nghĩ triết học về cuộc sống. - Er denkt oft philosophisch über das Leben nach.

Những ý tưởng triết học có thể ảnh hưởng đến suy nghĩ của chúng ta. - Philosophische Ideen können unser Denken beeinflussen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact