deutschdictionary

quantitativ

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN SỐ LƯỢNG HOẶC KÍCH THƯỚC)

Nghiên cứu này là định lượng. - Die Studie ist quantitativ.

Chúng tôi cần dữ liệu định lượng. - Wir brauchen quantitative Daten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact