deutschdictionary

schimpfen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NÓI ĐIỀU KHÓ CHỊU VỚI AI ĐÓ)

Anh ấy thường mắng con cái của mình. - Er schimpft oft mit seinen Kindern.

(NÓI NHỮNG LỜI THÔ TỤC HOẶC XÚC PHẠM)

Cô ấy luôn chửi khi tức giận. - Sie schimpft immer, wenn sie wütend ist.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact