deutschdictionary

tadeln

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NÓI XẤU HOẶC PHÊ PHÁN AI ĐÓ)

Anh ấy thường bị chỉ trích vì những lỗi lầm của mình. - Er wird oft für seine Fehler tadeln.

Cô giáo chỉ trích học sinh vì hành vi sai trái. - Die Lehrerin tadelt die Schüler für das Fehlverhalten.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật