deutschdictionary

die Schwelle

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(VỊ TRÍ GIỮA HAI KHÔNG GIAN)

Ngưỡng cửa được làm bằng gỗ. - Die Schwelle ist aus Holz.

Anh ấy đứng ở ngưỡng cửa của ngôi nhà. - Er stand an der Schwelle des Hauses.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact