deutschdictionary

die Seltenheit

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH TRẠNG KHÔNG PHỔ BIẾN)

Sự hiếm có của đồng xu này thật đáng chú ý. - Die Seltenheit dieser Münze ist bemerkenswert.

Trong tự nhiên, sự hiếm có của cây này thật hấp dẫn. - In der Natur ist die Seltenheit dieser Pflanze faszinierend.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact