deutschdictionary
Tìm kiếm
hai mươi bảy
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG TỪ HAI MƯƠI BẢY)
Tôi có hai mươi bảy quả táo. - Ich habe siebenundzwanzig Äpfel.
26
28
dreißig
zwanzig
einundzwanzig
achtundzwanzig
neunundzwanzig
Zahl
numerisch
Mathematik
Gửi phản hồi