deutschdictionary
Tìm kiếm
hai mươi tám
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG, SỐ ĐẾM)
Tôi có hai mươi tám quả táo. - Ich habe achtundzwanzig Äpfel.
Hai mươi tám là một số chẵn. - Achtundzwanzig ist eine gerade Zahl.
27
29
30
Zahl
Nummer
dreißig
siebenundzwanzig
einundzwanzig
vierundzwanzig
neunundzwanzig
Gửi phản hồi