deutschdictionary

stehen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIỮ TƯ THẾ THẲNG ĐỨNG)

Tôi đứng trước ngôi nhà. - Ich stehe vor dem Haus.

Tượng đứng trong công viên. - Die Statue steht im Park.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact