deutschdictionary

aufrecht

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(DÙNG ĐỂ MÔ TẢ VỊ TRÍ THẲNG)

Tượng đứng thẳng đứng. - Die Statue steht aufrecht.

Anh ấy giữ đầu thẳng đứng. - Er hielt den Kopf aufrecht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact