deutschdictionary

steif

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG LINH HOẠT HOẶC KHÔNG THAY ĐỔI)

Các quy tắc rất cứng nhắc. - Die Regeln sind sehr steif.

Tư thế của anh ấy rất cứng nhắc. - Seine Haltung war steif.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact