deutschdictionary
Tìm kiếm
sự quay lại
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG TRỞ VỀ ĐIỂM BẮT ĐẦU)
Sự quay lại là điều không mong đợi. - Die Umkehr war unerwartet.
(THAY ĐỔI HƯỚNG HOẶC TÌNH HUỐNG)
sự đảo ngược
Sự đảo ngược quyết định là cần thiết. - Die Umkehr der Entscheidung war notwendig.
Wende
Rückkehr
Umstellung
Veränderung
Kehrtwende
Revers
Neuanfang
Richtungswechsel
Umorientierung
Abkehr
Gửi phản hồi