deutschdictionary

die Umkehr

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG TRỞ VỀ ĐIỂM BẮT ĐẦU)

Sự quay lại là điều không mong đợi. - Die Umkehr war unerwartet.

(THAY ĐỔI HƯỚNG HOẶC TÌNH HUỐNG)

Sự đảo ngược quyết định là cần thiết. - Die Umkehr der Entscheidung war notwendig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact