deutschdictionary

der Neuanfang

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(BẮT ĐẦU MỘT CÁI GÌ ĐÓ MỚI)

Sau khi chuyển nhà, đó là một khởi đầu mới. - Nach dem Umzug war es ein Neuanfang.

Một khởi đầu mới có thể rất thú vị. - Ein Neuanfang kann sehr aufregend sein.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact