deutschdictionary
Tìm kiếm
phá hoại
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HÀNH ĐỘNG PHÁ HOẠI TÀI SẢN)
Phá hoại là một vấn đề nghiêm trọng. - Vandalismus ist ein ernstes Problem.
Thành phố đang chống lại hành động phá hoại. - Die Stadt kämpft gegen Vandalismus.
Zerstörung
Schaden
Graffiti
Sachbeschädigung
Kriminalität
Unerlaubte Handlung
Zivilcourage
Widerstand
Rebellion
Protest
Gửi phản hồi