deutschdictionary

die Zerstörung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ BỊ HƯ HẠI)

Sự phá hủy của thành phố là rất lớn. - Die Zerstörung der Stadt war enorm.

Sự phá hủy thiên nhiên đang gây lo ngại. - Die Zerstörung der Natur ist besorgniserregend.

Sự phá hủy của tòa nhà cũ bắt đầu hôm qua. - Die Zerstörung des alten Gebäudes begann gestern.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact