deutschdictionary

verleugnen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(KHÔNG THỪA NHẬN ĐIỀU GÌ)

Anh ấy chối bỏ những lỗi lầm của mình. - Er verleugnet seine Fehler.

Cô ấy chối bỏ nguồn gốc của mình. - Sie verleugnet ihre Herkunft.

Chúng ta không thể chối bỏ sự thật. - Wir können die Wahrheit nicht verleugnen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật