deutschdictionary

verheimlichen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GIẤU THÔNG TIN HOẶC SỰ THẬT)

Anh ấy cố gắng che giấu cảm xúc của mình. - Er versucht, seine Gefühle zu verheimlichen.

Cô ấy không che giấu điều gì. - Sie hat nichts verheimlicht.

Không tốt khi che giấu điều gì đó. - Es ist nicht gut, etwas zu verheimlichen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật