deutschdictionary
động từ
(GIẤU THÔNG TIN HOẶC SỰ THẬT)
Anh ấy cố gắng che giấu cảm xúc của mình. - Er versucht, seine Gefühle zu verheimlichen.
Cô ấy không che giấu điều gì. - Sie hat nichts verheimlicht.
Không tốt khi che giấu điều gì đó. - Es ist nicht gut, etwas zu verheimlichen.