deutschdictionary

verwesen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(QUÁ TRÌNH PHÂN RÃ CỦA VẬT CHẤT)

Xác sẽ phân hủy. - Die Leiche wird verwesen.

Phần còn lại của cây sẽ phân hủy trong đất. - Die Pflanzenreste verwesen im Boden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact