deutschdictionary

auflösen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(BIẾN CHẤT RẮN THÀNH DẠNG LỎNG)

Đường hòa tan trong nước. - Zucker löst sich im Wasser auf.

(KẾT THÚC MỘT NHÓM HOẶC TỔ CHỨC)

Cuộc họp đã được giải tán. - Die Versammlung wurde aufgelöst.

(CHẤM DỨT HOẠT ĐỘNG CỦA MỘT TỔ CHỨC)

Công ty đã được giải thể. - Die Firma wurde aufgelöst.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật