deutschdictionary
Tìm kiếm
hòa tan
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(BIẾN CHẤT RẮN THÀNH DẠNG LỎNG)
Đường hòa tan trong nước. - Zucker löst sich im Wasser auf.
(KẾT THÚC MỘT NHÓM HOẶC TỔ CHỨC)
giải tán
Cuộc họp đã được giải tán. - Die Versammlung wurde aufgelöst.
(CHẤM DỨT HOẠT ĐỘNG CỦA MỘT TỔ CHỨC)
giải thể
Công ty đã được giải thể. - Die Firma wurde aufgelöst.
lösen
auflösen
entfernen
zerstören
klären
trennen
auflösung
dekonstruieren
abbrechen
entwirren
Gửi phản hồi